Thực đơn
George_Graham Thành tíchĐội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Kết quả | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỉ lệ thắng | ||||
Millwall | 6 tháng 12 năm 1982 | 13 tháng 5 năm 1986 | &0000000000000181.000000181 | &0000000000000082.00000082 | &0000000000000046.00000046 | &0000000000000053.00000053 | 0&0000000000000045.30000045,30 | |
Arsenal | 14 tháng 5 năm 1986 | 21 tháng 2 năm 1995 | &0000000000000460.000000460 | &0000000000000225.000000225 | &0000000000000102.000000102 | &0000000000000133.000000133 | 0&0000000000000048.91000048,91 | |
Leeds United | 10 tháng 9 năm 1996 | 1 tháng 10 năm 1998 | &0000000000000095.00000095 | &0000000000000037.00000037 | &0000000000000031.00000031 | &0000000000000027.00000027 | 0&0000000000000038.95000038,95 | |
Tottenham Hotspur | 1 tháng 10 năm 1998 | 16 tháng 3 năm 2001[1] | &0000000000000126.000000126 | &0000000000000050.00000050 | &0000000000000035.00000035 | &0000000000000041.00000041 | 0&0000000000000039.68000039,68 | |
Tổng | &0000000000000862.000000862 | &0000000000000394.000000394 | &0000000000000214.000000214 | &0000000000000254.000000254 | 0&0000000000000045.71000045,71 |
Thực đơn
George_Graham Thành tíchLiên quan
Georgy Konstantinovich Zhukov George Harrison George W. Bush George II của Anh Georg Cantor George Washington George V của Anh Georg Wilhelm Friedrich Hegel George Armitage Miller George IV của AnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: George_Graham http://www.thesackrace.com/teams/tottenham-hotspur...